Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 3,595 x1,595x1,485 |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2400 |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 4700 |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 4 |
Kiểu / Model | Xăng,1.25L- 83 Hp |
---|---|
Hộp số / Transmission | 4AT |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc 15’’ |
---|
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | Halogen Projector |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | - |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | Có |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | Có |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | Halogen Projector |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | Sấy/Gập điện |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có |
---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | Có |
---|---|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | Có |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | Có |
Túi khí / Airbags | 2 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Cảm biến và camera sau lùi |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
5.82 | 7.74 | 4.68 |