Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4,640 x 1,800 x 1,450 |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2,700 |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 150 |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
Loại / Type | Gamma 1.6L MPI |
---|---|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 126 hp - 155 Nm |
Hộp số / Transmission | 6 AT |
Lốp xe / Tires | 225/45R17 |
---|---|
Mâm xe / Wheel | 17 |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | Có |
---|---|
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | Có |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | Có |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | Có |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có |
---|---|
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | Có |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | Có |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | Có |
Túi khí / Airbags | 6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Có |